Bánh mì
🏅 Vị trí 95: cho 'B'
Từ 'bánh mì' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ 'bánh mì' có 7 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , b, h, m, n, á, ì. Bản dịch tiếng Anh: bread Trên alphabook360.com, có tổng cộng 99 từ được liệt kê cho chữ cái 'b' trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'b' bao gồm: bồi thường, bằng chứng, bất hạnh. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bình luận, bao gồm, bị thương là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'. Khi lọc theo chữ cái 'b', 'bánh mì' là một từ TOP 100.
B
#93 Bằng chứng
#94 Bất hạnh
#95 Bánh mì
#96 Bình luận
#97 Bao gồm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)
N
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
#42 Nước mắt
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
H
#93 Hoặc là
#94 Hàm ý
#95 Hàng đầu
#96 Hiển
#97 Hãnh diện
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)
M
#93 Máy ảnh
#94 Miệt mài
#95 Món
#96 Mắc
#97 Mèo
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)